mủi lòng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mủi lòng+
- Be moved, feel pity, feel compassion
- Mủi lòng rơi nước mắt
To shed tears out of compassion
- Mủi lòng rơi nước mắt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mủi lòng"
- Những từ có chứa "mủi lòng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
contentment contentedness please mercifulness displease discouragement content contented charitableness discontent more...
Lượt xem: 622